- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 378.2 B108C
Nhan đề: Báo cáo tự đánh giá Chương trình đào tạo chính quy trình độ đại học ngành Việt Nam học :
DDC
| 378.2 |
Nhan đề
| Báo cáo tự đánh giá Chương trình đào tạo chính quy trình độ đại học ngành Việt Nam học :Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo /Nguyễn Quang Huy,… |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2023 |
Mô tả vật lý
| 256tr. :bảng, hình ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Từ khóa tự do
| Chương trình đào tạo |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Đánh giá |
Từ khóa tự do
| Báo cáo |
Từ khóa tự do
| Đại học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Huy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Kiên Cường |
Tác giả(bs) CN
| Thành, Đức Bảo Thắng |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41677 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B61D06A7-A74B-4D20-9C61-0C892783E6BC |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |y20240403090902|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.2|bB108C |
---|
245 | 10|aBáo cáo tự đánh giá Chương trình đào tạo chính quy trình độ đại học ngành Việt Nam học :|bTheo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo /|cNguyễn Quang Huy,… |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2023 |
---|
300 | |a256tr. :|bbảng, hình ;|c29cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 219 - 256 |
---|
653 | |aChương trình đào tạo |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
653 | |aBáo cáo |
---|
653 | |aĐại học |
---|
653 | |aViệt Nam học |
---|
700 | 1|aBùi, Minh Đức |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Huy |
---|
700 | 1|aPhạm, Đức Hiếu |
---|
700 | 1|aBùi, Kiên Cường |
---|
700 | 1|aThành, Đức Bảo Thắng |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d3 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|