- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 909 B450C
Nhan đề: Bộ công cụ hỗ trợ dạy - học phát triển năng lực Lịch sử 10 :
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 41512 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 0B5171EE-13B2-41D8-9119-2714B7DDFC06 |
|---|
| 005 | 202504110826 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043739664|c69.000đ |
|---|
| 039 | |a20250411082124|blienhtb|c20240402151038|dhanhnt|y20240314135440|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a909|bB450C |
|---|
| 245 | |aBộ công cụ hỗ trợ dạy - học phát triển năng lực Lịch sử 10 :|bDùng chung cho các bộ sách giáo khoa theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 /|cNguyễn Thị Bích,... |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a175tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 653 | |aSP2 |
|---|
| 653 | |aBộ công cụ |
|---|
| 653 | |aLớp 10 |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 653 | |aSP2 |
|---|
| 700 | 10|aPhan, Thị Thúy Châm |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Nga |
|---|
| 700 | 10|aNinh, Thị Hạnh |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thùy Linh |
|---|
| 700 | 10|aĐặng, Thị Thùy Dung |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Bích |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022503-4 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103061570-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022503thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b10|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022503
|
Kho đọc
|
909 B450C
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022504
|
Kho đọc
|
909 B450C
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103061570
|
Kho Mượn
|
909 B450C
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:08-02-2026
|
|
|
|
4
|
103061571
|
Kho Mượn
|
909 B450C
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:08-02-2026
|
|
|
|
5
|
103061572
|
Kho Mượn
|
909 B450C
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|