|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A2247352-34AC-4856-B271-D229E836EF41 |
---|
005 | 202404021005 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043551088|c60000đ |
---|
039 | |a20240402100524|bhanhnt|y20240115092536|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228403|bNG527X |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Xê |
---|
245 | 10|aRửa chén cùng mẹ :|bTùy bút /|cNguyễn Đình Xê |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2021 |
---|
300 | |a157tr. ;|c20cm |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTùy bút |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022379-80 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103061773-80 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022380thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101022379
|
Kho đọc
|
895.9228403 NG527X
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:30-08-2024
|
|
|
2
|
101022380
|
Kho đọc
|
895.9228403 NG527X
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103061773
|
Kho Mượn
|
895.9228403 NG527X
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103061774
|
Kho Mượn
|
895.9228403 NG527X
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103061775
|
Kho Mượn
|
895.9228403 NG527X
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103061776
|
Kho Mượn
|
895.9228403 NG527X
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103061777
|
Kho Mượn
|
895.9228403 NG527X
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103061778
|
Kho Mượn
|
895.9228403 NG527X
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103061779
|
Kho Mượn
|
895.9228403 NG527X
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103061780
|
Kho Mượn
|
895.9228403 NG527X
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào