DDC
| 153.35 |
Tác giả CN
| Be Blessed |
Nhan đề
| The artist's way playbook =Sổ tay thực hành 12 tuần khơi nguồn sáng tạo /Be Blessed |
Thông tin xuất bản
| H. :Alpha books ; Thế giới,2022 |
Mô tả vật lý
| 168tr. :hình vẽ ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 10 nguyên tắc cơ bản và hướng dẫn thực hành thuần thục 12 chủ đề các bài tập kỹ năng để đánh thức con người nghệ sĩ, vượt qua những trở ngại khi sáng tạo nghệ thuật để giải quyết những vấn đề và tận hưởng dòng suối sáng tạo vô tận của Vũ Trụ và |
Từ khóa tự do
| Ý tưởng |
Từ khóa tự do
| Nghệ sĩ |
Từ khóa tự do
| Sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022377-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103061770-2 |
Tệp tin điện tử
| https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022377thumbimage.jpg |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41447 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 859CE0DF-5578-4415-AEB4-C34CF280294E |
---|
005 | 202404021112 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043458398|c119.000đ |
---|
039 | |a20240402111220|bhanhnt|y20240115092535|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.35|bB200B |
---|
100 | 1|aBe Blessed |
---|
245 | 10|aThe artist's way playbook =|bSổ tay thực hành 12 tuần khơi nguồn sáng tạo /|cBe Blessed |
---|
260 | |aH. :|bAlpha books ; Thế giới,|c2022 |
---|
300 | |a168tr. :|bhình vẽ ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 10 nguyên tắc cơ bản và hướng dẫn thực hành thuần thục 12 chủ đề các bài tập kỹ năng để đánh thức con người nghệ sĩ, vượt qua những trở ngại khi sáng tạo nghệ thuật để giải quyết những vấn đề và tận hưởng dòng suối sáng tạo vô tận của Vũ Trụ và |
---|
653 | |aÝ tưởng |
---|
653 | |aNghệ sĩ |
---|
653 | |aSáng tạo |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022377-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103061770-2 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022377thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101022377
|
Kho đọc
|
153.35 B200B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103061771
|
Kho Mượn
|
153.35 B200B
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
101022378
|
Kho đọc
|
153.35 B200B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
4
|
103061772
|
Kho Mượn
|
153.35 B200B
|
Sách
|
5
|
|
|
|
5
|
103061770
|
Kho Mượn
|
153.35 B200B
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào