|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BDD7801B-4F86-4825-82DB-B6ED44549994 |
---|
005 | 202404020841 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040374752|c15.000đ |
---|
039 | |a20240402084145|btuyetnt|y20240115092517|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.12|bCH500NH |
---|
100 | 1|aChu, Thị Hồng Nhung |
---|
245 | 10|aNhận biết tập nói. |nQ.1 : |bDành cho trẻ 12 - 36 tháng tuổi / |cChu Thị Hồng Nhung, Đặng Thị Lê Na |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a19tr. : |btranh màu ; |c27cm |
---|
653 | |aNuôi dạy trẻ |
---|
653 | |aTập nói |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 1|aĐặng, Thị Lê Na |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022289-90 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103061463-70 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022290thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022289
|
Kho đọc
|
649.12 CH500NH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022290
|
Kho đọc
|
649.12 CH500NH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103061463
|
Kho Mượn
|
649.12 CH500NH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103061464
|
Kho Mượn
|
649.12 CH500NH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103061465
|
Kho Mượn
|
649.12 CH500NH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103061466
|
Kho Mượn
|
649.12 CH500NH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103061467
|
Kho Mượn
|
649.12 CH500NH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103061468
|
Kho Mượn
|
649.12 CH500NH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103061469
|
Kho Mượn
|
649.12 CH500NH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103061470
|
Kho Mượn
|
649.12 CH500NH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào