- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428.1 F200R
Nhan đề: Construction – Từ vựng về xây dựng /
DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Ferrie, Chris |
Nhan đề
| Construction – Từ vựng về xây dựng /Chris Ferrie ; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott ; Thu Ngô dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí,2022 |
Mô tả vật lý
| 25tr. :tranh màu ;20cm |
Tùng thư
| Vocab Lab. STEAM WORDS |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: My first 100 construction words |
Tóm tắt
| Cung cấp cho bé từ vựng tiếng Anh kèm hình ảnh minh hoạ trên công trường xây dựng với đủ các loại dụng cụ, máy móc, nguyên vật liệu từ quen đến lạ, từ đơn giản đến phức tạp, từ nhỏ bé đến khổng lồ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Dale-Scott, Lindsay |
Tác giả(bs) CN
| Thu Ngô |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022279-80 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103061443-50 |
Tệp tin điện tử
| https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022280thumbimage.jpg |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47A44EC2-F406-4064-924B-11A31839A814 |
---|
005 | 202404021453 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043789744|c55.000đ |
---|
039 | |a20240402145325|btuyetnt|y20240115092514|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bF200R |
---|
100 | 1|aFerrie, Chris |
---|
245 | 10|aConstruction – Từ vựng về xây dựng /|cChris Ferrie ; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott ; Thu Ngô dịch |
---|
260 | |aH. :|bDân trí,|c2022 |
---|
300 | |a25tr. :|btranh màu ;|c20cm |
---|
490 | |aVocab Lab. STEAM WORDS |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: My first 100 construction words |
---|
520 | |aCung cấp cho bé từ vựng tiếng Anh kèm hình ảnh minh hoạ trên công trường xây dựng với đủ các loại dụng cụ, máy móc, nguyên vật liệu từ quen đến lạ, từ đơn giản đến phức tạp, từ nhỏ bé đến khổng lồ |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách thiếu nhi |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 1|aDale-Scott, Lindsay|eminh họa |
---|
700 | 1|aThu Ngô|edịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022279-80 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103061443-50 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022280thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101022279
|
Kho đọc
|
428.1 F200R
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101022280
|
Kho đọc
|
428.1 F200R
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103061443
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103061444
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103061445
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103061446
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103061447
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103061448
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103061449
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103061450
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|