|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4E02D783-1208-4364-97D9-DFAE4584C9AF |
---|
005 | 202404021452 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043789737|c55.000đ |
---|
039 | |a20240402145203|btuyetnt|y20240115092514|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bF200R |
---|
100 | 1|aFerrie, Chris |
---|
245 | 10|aAnimals - Từ vựng về động vật /|cChris Ferrie ; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott ; Thu Ngô dịch |
---|
260 | |aH. :|bDân trí,|c2022 |
---|
300 | |a25tr. :|btranh màu ;|c20cm |
---|
490 | |aVocab Lab. STEAM WORDS |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: My first 100 animals words |
---|
520 | |aGiới thiệu cho các em từ vựng tiếng Anh với chủ đề về động vật với minh hoạ bằng hình vẽ |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách thiếu nhi |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 1|aDale-Scott, Lindsay|eminh họa |
---|
700 | 1|aThu Ngô|edịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022277-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103061435-42 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022278thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103061438
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
6
|
|
|
|
2
|
103061441
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
101022277
|
Kho đọc
|
428.1 F200R
|
Sách
|
1
|
|
|
|
4
|
103061436
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103061442
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
10
|
|
|
|
6
|
103061439
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
7
|
|
|
|
7
|
103061440
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
8
|
|
|
|
8
|
101022278
|
Kho đọc
|
428.1 F200R
|
Sách
|
2
|
|
|
|
9
|
103061437
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
5
|
|
|
|
10
|
103061435
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào