• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.1 F200R
    Nhan đề: Ocean - Từ vựng về đại dương /

DDC 428.1
Tác giả CN Ferrie, Chris
Nhan đề Ocean - Từ vựng về đại dương /Chris Ferrie ; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott ; Thu Ngô dịch
Thông tin xuất bản H. :Dân trí,2022
Mô tả vật lý 25tr. :tranh màu ;20cm
Tùng thư Vocab Lab. STEAM WORDS
Phụ chú Tên sách tiếng Anh: My first 100 ocean words
Tóm tắt Cung cấp cho bé từ vựng tiếng Anh kèm hình ảnh minh hoạ về các loài sinh vật biển, gọi tên các loại tàu thuyền và tìm hiểu về những hoạt động của con người ngoài khơi xa
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Sách thiếu nhi
Từ khóa tự do Từ vựng
Tác giả(bs) CN Dale-Scott, Lindsay
Tác giả(bs) CN Thu Ngô
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101022275-6
Địa chỉ 100Kho Mượn(8): 103061427-34
Tệp tin điện tử https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022276thumbimage.jpg
00000000nam a2200000 a 4500
00141407
0021
0044C44B8A1-0B1A-4450-B0A3-3D71EC317DF3
005202404021458
008 2022 vm| vie
0091 0
020|a9786043789713|c55.000đ
039|a20240402145824|bhanhnt|y20240115092513|zhanhttm
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a428.1|bF200R
1001|aFerrie, Chris
24510|aOcean - Từ vựng về đại dương /|cChris Ferrie ; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott ; Thu Ngô dịch
260|aH. :|bDân trí,|c2022
300|a25tr. :|btranh màu ;|c20cm
490|aVocab Lab. STEAM WORDS
500|aTên sách tiếng Anh: My first 100 ocean words
520|aCung cấp cho bé từ vựng tiếng Anh kèm hình ảnh minh hoạ về các loài sinh vật biển, gọi tên các loại tàu thuyền và tìm hiểu về những hoạt động của con người ngoài khơi xa
653|aTiếng Anh
653|aSách thiếu nhi
653|aTừ vựng
691|aGiáo dục mầm non
7001|aDale-Scott, Lindsay|eminh họa
7001|aThu Ngô|edịch
852|a100|bKho đọc|j(2): 101022275-6
852|a100|bKho Mượn|j(8): 103061427-34
8561|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022276thumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
911|aTạ Thị Mỹ Hạnh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 103061429 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 5
2 103061432 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 8
3 101022276 Kho đọc 428.1 F200R Sách 2
4 103061427 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 3
5 103061433 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 9
6 103061430 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 6
7 103061431 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 7
8 103061434 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 10
9 103061428 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 4
10 101022275 Kho đọc 428.1 F200R Sách 1