DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Ferrie, Chris |
Nhan đề
| Space - Từ vựng về vũ trụ /Chris Ferrie ; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott ; Thu Ngô dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí,2022 |
Mô tả vật lý
| 25tr. :tranh màu ;20cm |
Tùng thư
| Vocab Lab. STEAM WORDS |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: My first 100 space words |
Tóm tắt
| Cung cấp cho bé từ vựng tiếng Anh kèm hình ảnh minh hoạ về chuyến du hành quanh vũ trụ bao la và đầy bí ẩn, cùng xem con người đã và đang làm gì để để khám phá thế giới rộng lớn đó |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Dale-Scott, Lindsay |
Tác giả(bs) CN
| Thu Ngô |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022273-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103061419-26 |
Tệp tin điện tử
| https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022274thumbimage.jpg |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AF5B6B0B-1C29-4914-859D-47E4190DA651 |
---|
005 | 202404021457 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043789720|c55.000đ |
---|
039 | |a20240402145748|btuyetnt|y20240115092513|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bF200R |
---|
100 | 1|aFerrie, Chris |
---|
245 | 10|aSpace - Từ vựng về vũ trụ /|cChris Ferrie ; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott ; Thu Ngô dịch |
---|
260 | |aH. :|bDân trí,|c2022 |
---|
300 | |a25tr. :|btranh màu ;|c20cm |
---|
490 | |aVocab Lab. STEAM WORDS |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: My first 100 space words |
---|
520 | |aCung cấp cho bé từ vựng tiếng Anh kèm hình ảnh minh hoạ về chuyến du hành quanh vũ trụ bao la và đầy bí ẩn, cùng xem con người đã và đang làm gì để để khám phá thế giới rộng lớn đó |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách thiếu nhi |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 1|aDale-Scott, Lindsay|eminh họa |
---|
700 | 1|aThu Ngô|edịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022273-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103061419-26 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022274thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103061422
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
6
|
|
|
|
2
|
103061425
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
103061420
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
4
|
|
|
|
4
|
103061426
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
10
|
|
|
|
5
|
101022273
|
Kho đọc
|
428.1 F200R
|
Sách
|
1
|
|
|
|
6
|
103061423
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
7
|
|
|
|
7
|
101022274
|
Kho đọc
|
428.1 F200R
|
Sách
|
2
|
|
|
|
8
|
103061424
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103061421
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
5
|
|
|
|
10
|
103061419
|
Kho Mượn
|
428.1 F200R
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào