• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.1 F200R
    Nhan đề: Nature - Từ vựng về tự nhiên /

DDC 428.1
Tác giả CN Ferrie, Chris
Nhan đề Nature - Từ vựng về tự nhiên /Chris Ferrie ; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott ; Thu Ngô dịch
Thông tin xuất bản H. :Dân trí,2022
Mô tả vật lý 25tr. :tranh màu ;20cm
Tùng thư Vocab Lab. STEAM WORDS
Phụ chú Tên sách tiếng Anh: My first 100 nature words
Tóm tắt Giới thiệu cho các em từ vựng tiếng Anh với chủ đề về tự nhiên với minh hoạ bằng hình vẽ
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Sách thiếu nhi
Từ khóa tự do Từ vựng
Tác giả(bs) CN Thu Ngô
Tác giả(bs) CN Dale-Scott, Lindsay
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101022271-2
Địa chỉ 100Kho Mượn(8): 103061411-8
Tệp tin điện tử https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022272thumbimage.jpg
00000000nam a2200000 a 4500
00141405
0021
0048BBD7BD6-C75B-427D-9046-99042E1BFD8E
005202404021459
008 2022 vm| vie
0091 0
020|a9786043789706|c55.000đ
039|a20240402145859|btuyetnt|c20240115103136|dhanhttm|y20240115092512|zhanhttm
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a428.1|bF200R
1001|aFerrie, Chris
24510|aNature - Từ vựng về tự nhiên /|cChris Ferrie ; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott ; Thu Ngô dịch
260|aH. :|bDân trí,|c2022
300|a25tr. :|btranh màu ;|c20cm
490|aVocab Lab. STEAM WORDS
500|aTên sách tiếng Anh: My first 100 nature words
520|aGiới thiệu cho các em từ vựng tiếng Anh với chủ đề về tự nhiên với minh hoạ bằng hình vẽ
653|aTiếng Anh
653|aSách thiếu nhi
653|aTừ vựng
691|aGiáo dục mầm non
7000|aThu Ngô|edịch
7001|aDale-Scott, Lindsay|eminh họa
852|a100|bKho đọc|j(2): 101022271-2
852|a100|bKho Mượn|j(8): 103061411-8
8561|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022272thumbimage.jpg
890|a10|b1|c0|d0
911|aTạ Thị Mỹ Hạnh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 103061418 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 10 Hạn trả:07-04-2025
2 103061416 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 8
3 101022272 Kho đọc 428.1 F200R Sách 2
4 103061413 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 5
5 103061411 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 3
6 103061414 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 6
7 103061417 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 9
8 103061412 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 4
9 101022271 Kho đọc 428.1 F200R Sách 1
10 103061415 Kho Mượn 428.1 F200R Sách 7