| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41402 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08E0BCA1-9726-40EC-A0EC-E3D082FA41BC |
---|
005 | 202404021031 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043129564|c75.000đ |
---|
039 | |a20240402103112|btuyetnt|y20240115092510|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a646.7|bL250TR |
---|
100 | 1|aLê, Thị Linh Trang |
---|
245 | 10|aBé học chăm sóc cơ thể =. |nTập 2 : |bHow to take care of your body : Dành cho trẻ em từ 3 - 15 tuổi / |cLê Thị Linh Trang, Ngô Thị Thanh Tiên ; Nguyễn Thị Tâm Thi dịch ; Minh họa: Trần Hải Nam |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2021 |
---|
300 | |a67tr. : |btranh màu ; |c20cm |
---|
490 | |aBé học kỹ năng sống tự lập = How to live independently |
---|
500 | |aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
---|
520 | |aHướng dẫn trẻ những hiểu biết về dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe cơ thể, vệ sinh cá nhân thông qua truyện kể |
---|
653 | |aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | |aSách thiếu nhi |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 1|aNgô,Thị Thanh Tiên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tâm Thi|edịch |
---|
700 | 1|aTrần, Hải Nam|eminh họa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022265-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103061387-94 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022266thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022265
|
Kho đọc
|
646.7 L250TR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022266
|
Kho đọc
|
646.7 L250TR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103061387
|
Kho Mượn
|
646.7 L250TR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103061388
|
Kho Mượn
|
646.7 L250TR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103061389
|
Kho Mượn
|
646.7 L250TR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103061390
|
Kho Mượn
|
646.7 L250TR
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103061391
|
Kho Mượn
|
646.7 L250TR
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103061392
|
Kho Mượn
|
646.7 L250TR
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103061393
|
Kho Mượn
|
646.7 L250TR
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103061394
|
Kho Mượn
|
646.7 L250TR
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|