- Sách giáo trình
- 372.21071 H561D
Hướng dẫn chuẩn bị tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện Chương trình Giáo dục mầm non :
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41392 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 1995BE4A-B9F8-428B-A87C-508D59A76EB5 |
---|
005 | 202408121042 |
---|
008 | 2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040265401|c59.000đ |
---|
039 | |a20240812104220|bhanhttm|c20240402095814|dtuyetnt|y20240115092038|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21071|bH561D |
---|
245 | 00|aHướng dẫn chuẩn bị tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện Chương trình Giáo dục mầm non : |bMẫu giáo nhỡ 4 - 5 tuổi / |cTrần Thị Ngọc Trâm (đồng ch.b.),… |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2019 |
---|
300 | |a195tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 203-204 |
---|
520 | |aNhững hướng dẫn cơ bản và gợi ý mang tính gợi mở giúp giáo viên chủ động, sáng tạo trong việc thực hiện chương trình giáo dục mầm non, đồng thời chuẩn bị tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo nhỡ 4 - 5 tuổi vùng dân tộc thiểu số |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Lan Anh |
---|
700 | 1|aLương, Thị Bình |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Kim Tuyến|ech.b. |
---|
700 | 1|aLê, Vân Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thi Cẩm Bích |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022351-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103061666-73 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022352thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022351
|
Kho đọc
|
372.21071 H561D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022352
|
Kho đọc
|
372.21071 H561D
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103061666
|
Kho Mượn
|
372.21071 H561D
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103061667
|
Kho Mượn
|
372.21071 H561D
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103061668
|
Kho Mượn
|
372.21071 H561D
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103061669
|
Kho Mượn
|
372.21071 H561D
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103061670
|
Kho Mượn
|
372.21071 H561D
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103061671
|
Kho Mượn
|
372.21071 H561D
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103061672
|
Kho Mượn
|
372.21071 H561D
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103061673
|
Kho Mượn
|
372.21071 H561D
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|