- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 909.076 B103T
Nhan đề: Bài tập Lịch sử 11 /
|
DDC
| 909.076 | |
Nhan đề
| Bài tập Lịch sử 11 /Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.),… | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023 | |
Mô tả vật lý
| 67tr. :minh hoạ ;24 cm | |
Tùng thư
| Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều | |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 | |
Từ khóa tự do
| Lịch sử | |
Từ khóa tự do
| Bài tập | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh Bình | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Ninh | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hiến Chương | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022219-20 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103061163-75 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41366 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 31BDB334-24CA-4872-985A-C531149C7826 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045460412|c18.000đ |
|---|
| 039 | |y20240109152811|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a909.076|bB103T |
|---|
| 245 | 00|aBài tập Lịch sử 11 /|cĐỗ Thanh Bình (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a67tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 700 | 10|aĐỗ, Thanh Bình|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Văn Ninh|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aLê, Hiến Chương |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022219-20 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103061163-75 |
|---|
| 890 | |a15|b5|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022219
|
Kho đọc
|
909.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022220
|
Kho đọc
|
909.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103061163
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:06-02-2026
|
|
|
|
4
|
103061164
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103061165
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103061166
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103061167
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103061168
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103061169
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103061170
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|