| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41365 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | D026975C-7638-4A0D-AF71-0D165F886D7D |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045464090|c52.000đ |
|---|
| 039 | |y20240109152811|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a959.7|bL302S |
|---|
| 245 | 00|aLịch sử 11 :|bSách giáo viên /|cĐỗ Thanh Bình (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a148tr. :|bminh hoạ ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aChuyên đề |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 700 | 10|aĐỗ, Thanh Bình|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Mạnh Hưởng |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Văn Ninh|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aLê, Hiến Chương |
|---|
| 700 | 10|aTống, Thị Quỳnh Hương |
|---|
| 700 | 10|aVũ, Đức Liêm |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Thế Bình |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022217-8 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103061150-62 |
|---|
| 890 | |a15|b5|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022217
|
Kho đọc
|
959.7 L302S
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022218
|
Kho đọc
|
959.7 L302S
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103061150
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103061151
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103061152
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103061153
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103061154
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103061155
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103061156
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103061157
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|