| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 84991E39-59C3-4ED3-8907-E2595AE72BF7 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045486627|c18.000đ |
---|
039 | |y20240109152810|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bL302S |
---|
245 | 00|aLịch sử 11 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /|cĐỗ Thanh Bình (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a95tr. :|bminh hoạ ;|c27cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thanh Bình|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Mạnh Hưởng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Ninh|ech.b. |
---|
700 | 10|aLê, Hiến Chương |
---|
700 | 10|aTống, Thị Quỳnh Hương |
---|
700 | 10|aVũ, Đức Liêm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022215-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103061137-49 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103061138
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
|
2
|
103061140
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
6
|
|
|
|
3
|
103061137
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103061148
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
14
|
|
|
|
5
|
103061149
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
15
|
|
|
|
6
|
103061143
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
9
|
|
|
|
7
|
103061146
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
12
|
|
|
|
8
|
103061144
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
10
|
|
|
|
9
|
103061147
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
13
|
|
|
|
10
|
103061141
|
Kho Mượn
|
959.7 L302S
|
Sách
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|