DDC
| 910.76 |
Nhan đề
| Bài tập Địa lí 11 /Lê Thông (tổng ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023 |
Mô tả vật lý
| 103tr. :minh họa ;24 cm |
Tùng thư
| Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022211-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103061111-23 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BCD652B8-357A-48C2-BB4C-F88EF4D2E86A |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045460443|c27.000đ |
---|
039 | |y20240109152810|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Địa lí 11 /|cLê Thông (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a103tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đức Vũ |
---|
700 | 10|aNguyễn, Việt Hùng |
---|
700 | 10|aLê, Thông|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hoàng Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022211-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103061111-23 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103061121
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
13
|
|
|
|
2
|
103061112
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
103061118
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
4
|
101022211
|
Kho đọc
|
910.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
5
|
103061115
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
6
|
101022212
|
Kho đọc
|
910.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
7
|
103061116
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
8
|
103061113
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
9
|
103061119
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
11
|
|
|
|
10
|
103061122
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|