DDC 910.712
Nhan đề Địa lí 11 :Sách giáo viên /Lê Thông (tổng ch.b.),…
Thông tin xuất bản H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023
Mô tả vật lý 211tr. ;24 cm
Tùng thư Cánh Diều
Từ khóa tự do Sách giáo viên
Từ khóa tự do Bộ Cánh diều
Từ khóa tự do Địa lí
Từ khóa tự do Lớp 11
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Vũ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Việt Hùng
Tác giả(bs) CN Lê, Thông
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hoàng Sơn
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101022209-10
Địa chỉ 100Kho Mượn(13): 103061098-110
00000000nam a2200000 a 4500
00141361
0021
004193B7C5D-5D47-4D98-BE63-9DCEF59B5E6F
008 2023 vm| vie
0091 0
020|a9786045464106|c60.000đ
039|y20240109152809|ztamnt
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a910.712|bĐ301L
24500|aĐịa lí 11 :|bSách giáo viên /|cLê Thông (tổng ch.b.),…
260|aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023
300|a211tr. ;|c24 cm
490|aCánh Diều
653|aSách giáo viên
653|aBộ Cánh diều
653|aĐịa lí
653|aLớp 11
70010|aNguyễn, Đức Vũ
70010|aNguyễn, Việt Hùng
70010|aLê, Thông|etổng ch.b.
70010|aNguyễn, Hoàng Sơn
852|a100|bKho đọc|j(2): 101022209-10
852|a100|bKho Mượn|j(13): 103061098-110
890|a15|b0|c0|d0
911|aNguyễn Thị Tâm
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 103061100 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 5
2 101022210 Kho đọc 910.712 Đ301L Sách 2
3 103061103 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 8
4 103061098 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 3
5 103061106 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 11
6 103061109 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 14
7 103061110 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 15
8 103061104 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 9
9 103061101 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 6
10 103061107 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 12