| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41361 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 193B7C5D-5D47-4D98-BE63-9DCEF59B5E6F |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045464106|c60.000đ |
|---|
| 039 | |y20240109152809|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a910.712|bĐ301L |
|---|
| 245 | 00|aĐịa lí 11 :|bSách giáo viên /|cLê Thông (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a211tr. ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aSách giáo viên |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aĐịa lí |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Đức Vũ |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Việt Hùng |
|---|
| 700 | 10|aLê, Thông|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Hoàng Sơn |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022209-10 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103061098-110 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022209
|
Kho đọc
|
910.712 Đ301L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022210
|
Kho đọc
|
910.712 Đ301L
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103061098
|
Kho Mượn
|
910.712 Đ301L
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103061099
|
Kho Mượn
|
910.712 Đ301L
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103061100
|
Kho Mượn
|
910.712 Đ301L
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103061101
|
Kho Mượn
|
910.712 Đ301L
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103061102
|
Kho Mượn
|
910.712 Đ301L
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103061103
|
Kho Mượn
|
910.712 Đ301L
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103061104
|
Kho Mượn
|
910.712 Đ301L
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103061105
|
Kho Mượn
|
910.712 Đ301L
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|