DDC 910.712
Nhan đề Địa lí 11 :Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /Lê Thông (tổng ch.b.),…
Thông tin xuất bản H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023
Mô tả vật lý 159tr. :minh họa ;27 cm
Tùng thư Cánh Diều
Từ khóa tự do Bộ Cánh diều
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Địa lí
Từ khóa tự do Lớp 11
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Vũ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Việt Hùng
Tác giả(bs) CN Lê, Thông
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hoàng Sơn
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101022207-8
Địa chỉ 100Kho Mượn(13): 103061085-97
00000000nam a2200000 a 4500
00141360
0021
0048B9A400A-146B-4B5A-9368-00862C246266
008 2023 vm| vie
0091 0
020|a9786045486634|c30.000đ
039|y20240109152809|ztamnt
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a910.712|bĐ301L
24500|aĐịa lí 11 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /|cLê Thông (tổng ch.b.),…
260|aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023
300|a159tr. :|bminh họa ;|c27 cm
490|aCánh Diều
653|aBộ Cánh diều
653|aSách giáo khoa
653|aĐịa lí
653|aLớp 11
70010|aNguyễn, Đức Vũ
70010|aNguyễn, Việt Hùng
70010|aLê, Thông|etổng ch.b.
70010|aNguyễn, Hoàng Sơn
852|a100|bKho đọc|j(2): 101022207-8
852|a100|bKho Mượn|j(13): 103061085-97
890|a15|b1|c0|d0
911|aNguyễn Thị Tâm
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 103061085 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 3 Hạn trả:25-11-2024
2 103061096 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 14
3 103061093 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 11
4 103061094 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 12
5 103061091 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 9
6 103061097 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 15
7 103061088 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 6
8 103061092 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 10
9 103061089 Kho Mượn 910.712 Đ301L Sách 7
10 101022207 Kho đọc 910.712 Đ301L Sách 1