DDC
| 796.323 |
Nhan đề
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ :Sách giáo viên /Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023 |
Mô tả vật lý
| 87tr. ;24 cm |
Tùng thư
| Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Bóng rổ |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quang Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Mai Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022205-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103061072-84 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41359 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8D267945-18FF-42D6-BF77-356B92B78ECD |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045464137|c30.000đ |
---|
039 | |y20240109152809|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.323|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 11 - Bóng rổ :|bSách giáo viên /|cĐinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a87tr. ;|c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBóng rổ |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 10|aĐinh, Quang Ngọc|etổng ch.b. kiêm ch.b. |
---|
700 | 10|aĐinh, Thị Mai Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022205-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103061072-84 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103061081
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
12
|
|
|
|
2
|
103061075
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
3
|
103061078
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
4
|
103061084
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
15
|
|
|
|
5
|
103061072
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
6
|
103061079
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
7
|
103061073
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
103061076
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
9
|
103061082
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
13
|
|
|
|
10
|
101022205
|
Kho đọc
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào