|
DDC
| 796.323 |
|
Nhan đề
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ :Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023 |
|
Mô tả vật lý
| 63tr. ;24 cm |
|
Tùng thư
| Cánh Diều |
|
Từ khóa tự do
| Bóng rổ |
|
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
|
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều |
|
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
|
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
|
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quang Ngọc |
|
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Mai Anh |
|
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022203-4 |
|
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103061059-71 |

|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41358 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 415B896B-3F35-49BE-806E-BE3CC7BFC306 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045486665|c15.000đ |
|---|
| 039 | |y20240109152808|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a796.323|bGI108D |
|---|
| 245 | 00|aGiáo dục thể chất 11 - Bóng rổ :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /|cĐinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a63tr. ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aBóng rổ |
|---|
| 653 | |aSách giáo viên |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aGiáo dục thể chất |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 700 | 10|aĐinh, Quang Ngọc|etổng ch.b. kiêm ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aĐinh, Thị Mai Anh |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022203-4 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103061059-71 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022203
|
Kho đọc
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022204
|
Kho đọc
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103061059
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103061060
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103061061
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103061062
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103061063
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103061064
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103061065
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103061066
|
Kho Mượn
|
796.323 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào