- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796.334 GI108D
Nhan đề: Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá :
| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41357 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | CBE261C7-372A-4CF8-891B-42E77DA5D72A |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045464120|c30.000đ |
|---|
| 039 | |y20240109152808|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a796.334|bGI108D |
|---|
| 245 | 00|aGiáo dục thể chất 11 - Bóng đá :|bSách giáo viên /|cĐinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a75tr. ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aBóng đá |
|---|
| 653 | |aSách giáo viên |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aGiáo dục thể chất |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Đức Dũng |
|---|
| 700 | 10|aĐinh, Quang Ngọc|etổng ch.b. kiêm ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aĐinh, Thị Mai Anh |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Văn Thành |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022201-2 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103061046-58 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022201
|
Kho đọc
|
796.334 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022202
|
Kho đọc
|
796.334 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103061046
|
Kho Mượn
|
796.334 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103061047
|
Kho Mượn
|
796.334 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103061048
|
Kho Mượn
|
796.334 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103061049
|
Kho Mượn
|
796.334 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103061050
|
Kho Mượn
|
796.334 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103061051
|
Kho Mượn
|
796.334 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103061052
|
Kho Mượn
|
796.334 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103061053
|
Kho Mượn
|
796.334 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|