- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796.330 GI108D
Nhan đề: Giáo dục thể chất 11 - Đá cầu :
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52638712-DC44-449D-8457-C66257BD4FC4 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045464113|c30.000đ |
---|
039 | |y20240109152807|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.330|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 11 - Đá cầu :|bSách giáo viên /|cĐinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a79tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aĐá cầu |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 10|aĐinh, Quang Ngọc|etổng ch.b. kiêm ch.b. |
---|
700 | 10|aĐinh, Thị Mai Anh |
---|
700 | 10|aMạc, Xuân Tùng |
---|
700 | 10|aMai, Thị Bích Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022197-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103061020-32 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103061026
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
2
|
103061020
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
103061032
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
15
|
|
|
|
4
|
103061023
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
5
|
103061029
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
12
|
|
|
|
6
|
101022197
|
Kho đọc
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
7
|
103061024
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103061027
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
9
|
103061021
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
10
|
103061022
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|