- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796.330 GI108D
Nhan đề: Giáo dục thể chất 11 - Đá cầu :
DDC
| 796.330 |
Nhan đề
| Giáo dục thể chất 11 - Đá cầu :Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023 |
Mô tả vật lý
| 55tr. :minh họa ;27cm |
Tùng thư
| Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Đá cầu |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quang Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Mai Anh |
Tác giả(bs) CN
| Mạc, Xuân Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Bích Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022195-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103061007-19 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41354 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6A9CD4EC-3966-42A3-8A8A-40671F30815C |
---|
005 | 202401100951 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045486672|c14.000đ |
---|
039 | |a20240110095133|btamnt|y20240109152807|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.330|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 11 - Đá cầu :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /|cĐinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a55tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aĐá cầu |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 10|aĐinh, Quang Ngọc|etổng ch.b. kiêm ch.b. |
---|
700 | 10|aĐinh, Thị Mai Anh |
---|
700 | 10|aMạc, Xuân Tùng |
---|
700 | 10|aMai, Thị Bích Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022195-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103061007-19 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103061014
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
103061008
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
101022195
|
Kho đọc
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
4
|
103061011
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
101022196
|
Kho đọc
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
6
|
103061017
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
13
|
|
|
|
7
|
103061009
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
8
|
103061018
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
14
|
|
|
|
9
|
103061012
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
10
|
103061015
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|