- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796.345 GI108D
Nhan đề: Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông :
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CA779598-B791-440A-B9E8-B514C2569307 |
---|
005 | 202401100949 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045464144|c30.000đ |
---|
039 | |a20240110094958|btamnt|y20240109152807|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.345|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 11 - Cầu lông :|bSách giáo viên /|cĐinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a87tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aCầu lông |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Thạch |
---|
700 | 10|aĐinh, Quang Ngọc|etổng ch.b. kiêm ch.b. |
---|
700 | 10|aĐinh, Thị Mai Anh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Đức |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022193-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060994-1006 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101022194
|
Kho đọc
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
103061001
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
3
|
103061004
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
13
|
|
|
|
4
|
103060999
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
5
|
103061005
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
14
|
|
|
|
6
|
103060996
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
103061002
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
11
|
|
|
|
8
|
103060997
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
9
|
103061003
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
12
|
|
|
|
10
|
103060994
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|