- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796.345 GI108D
Nhan đề: Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông :
|
DDC
| 796.345 | |
Nhan đề
| Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông :Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023 | |
Mô tả vật lý
| 67tr. :minh họa ;27cm | |
Tùng thư
| Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Cầu lông | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều | |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất | |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa | |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thạch | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quang Ngọc | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Mai Anh | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đức | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022191-2 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103060981-93 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41352 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | EE1E8C73-1CBB-4D7D-808F-7E089F006200 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045486696|c15.000đ |
|---|
| 039 | |y20240109152806|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a796.345|bGI108D |
|---|
| 245 | 00|aGiáo dục thể chất 11 - Cầu lông :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /|cĐinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a67tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aCầu lông |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aGiáo dục thể chất |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Văn Thạch |
|---|
| 700 | 10|aĐinh, Quang Ngọc|etổng ch.b. kiêm ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aĐinh, Thị Mai Anh |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Văn Đức |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022191-2 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060981-93 |
|---|
| 890 | |a15|b2|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022191
|
Kho đọc
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022192
|
Kho đọc
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103060981
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103060982
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103060983
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103060984
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103060985
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103060986
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103060987
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103060988
|
Kho Mượn
|
796.345 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|