- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 355.0071 GI108D
Nhan đề: Giáo dục quốc phòng và an ninh 11 :
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7845E595-8C65-4971-A9C1-105EFF6BF17E |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045464236|c40.000đ |
---|
039 | |y20240109152806|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.0071|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục quốc phòng và an ninh 11 :|bSách giáo viên /|cNguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a119tr. ;|c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aAn ninh |
---|
653 | |aGiáo dục quốc phòng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thiện Minh|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aHoàng. Lê Nam |
---|
700 | 10|aHướng, Xuân Thạch|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aLương, Hồng Sinh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Trọng Dân|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022189-90 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060968-80 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103060968
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:18-03-2025
|
|
|
2
|
103060974
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
103060977
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
12
|
|
|
|
4
|
103060971
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
5
|
103060972
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
6
|
101022189
|
Kho đọc
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
7
|
103060969
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
103060980
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
15
|
|
|
|
9
|
103060978
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
13
|
|
|
|
10
|
103060975
|
Kho Mượn
|
355.0071 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|