|
DDC
| 005.0712 | |
Nhan đề
| Tin học 11 :Khoa học máy tính :Sách giáo viên /Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.),… | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023 | |
Mô tả vật lý
| 223tr. ;24 cm | |
Tùng thư
| Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Khoa học máy tính | |
Từ khóa tự do
| Tin học | |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tùng | |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sĩ Đàm | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Đông | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Hóa | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Vân Đông | |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Cẩm Hà | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Anh Lê | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Phan Thuận | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Phương | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022161-2 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103060786-98 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41337 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | FBA63870-B014-459B-873F-784192DFC936 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045463840|c68.000đ |
|---|
| 039 | |y20240109152800|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a005.0712|bT311H |
|---|
| 245 | 00|aTin học 11 :|bKhoa học máy tính :|bSách giáo viên /|cHồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a223tr. ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aSách giáo viên |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh Diều |
|---|
| 653 | |aKhoa học máy tính |
|---|
| 653 | |aTin học |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thanh Tùng |
|---|
| 700 | 10|aHồ, Sĩ Đàm|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aĐỗ, Đức Đông|eđồng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Đình Hóa|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aHoàng, Vân Đông |
|---|
| 700 | 10|aHồ, Cẩm Hà |
|---|
| 700 | 10|aPhạm, Thị Anh Lê |
|---|
| 700 | 10|aĐỗ, Phan Thuận |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Khánh Phương |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022161-2 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060786-98 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022161
|
Kho đọc
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022162
|
Kho đọc
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103060786
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103060787
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103060788
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103060789
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103060790
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103060791
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103060792
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103060793
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|