- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.076 B103T
Nhan đề: Bài tập Tin học 11 :
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A1972C54-FAB5-49F0-8012-0A05A7691032 |
---|
005 | 202401091613 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045460344|c32.000đ |
---|
039 | |a20240109161316|btamnt|y20240109152759|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Tin học 11 :|bTin học ứng dụng /|cHồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a128tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Tùng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Chí Trung |
---|
700 | 10|aHồ, Sĩ Đàm|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đình Hóa|ech.b. |
---|
700 | 10|aHoàng, Vân Đông |
---|
700 | 10|aHồ, Cẩm Hà |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Anh Lê |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022157-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060760-72 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103060768
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
11
|
|
|
|
2
|
103060760
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
103060771
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
14
|
|
|
|
4
|
103060766
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
5
|
103060772
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
15
|
|
|
|
6
|
103060769
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
12
|
|
|
|
7
|
103060763
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
8
|
103060770
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
13
|
|
|
|
9
|
101022157
|
Kho đọc
|
005.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
10
|
103060764
|
Kho Mượn
|
005.076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|