| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41333 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 655395CB-EC5C-43F5-842F-EC235F77B60C |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045486481|c31.000đ |
---|
039 | |y20240109152758|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.0712|bT311H |
---|
245 | 00|aTin học 11 :|bTin học ứng dụng :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /|cHồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a171tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Tùng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Chí Trung |
---|
700 | 10|aHồ, Sĩ Đàm|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đình Hóa|ech.b. |
---|
700 | 10|aHoàng, Vân Đông |
---|
700 | 10|aHồ, Cẩm Hà |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Anh Lê |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022153-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060734-46 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103060741
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
103060735
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
103060744
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
13
|
|
|
|
4
|
103060738
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
5
|
101022153
|
Kho đọc
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
6
|
101022154
|
Kho đọc
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
7
|
103060736
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
8
|
103060745
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
14
|
|
|
|
9
|
103060739
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
10
|
103060742
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|