- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 530.076 B103T
Nhan đề: Bài tập Vật lí 11 /
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41331 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E473E153-2610-4D95-842B-F9A72152B39E |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045460788|c23.000đ |
---|
039 | |y20240109152757|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Vật lí 11 /|cNguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a79tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aTrương, Anh Tuấn |
---|
700 | 10|aPhạm, Thùy Giang |
---|
700 | 10|aMai, Văn Túc |
---|
700 | 10|aNguyễn, Anh Vinh |
---|
700 | 10|aĐoàn, Thị Hải Quỳnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Khánh|etổng ch.b. kiêm ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022149-50 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060708-20 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103060713
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
2
|
103060719
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
14
|
|
|
|
3
|
103060716
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
11
|
|
|
|
4
|
103060711
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
5
|
103060717
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
12
|
|
|
|
6
|
103060714
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
7
|
103060708
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
8
|
103060720
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
15
|
|
|
|
9
|
103060715
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
10
|
103060709
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|