| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E83C1245-CB15-4A53-9CFD-3DAFC9BCF7FD |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045464069|c40.000đ |
---|
039 | |y20240109152757|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.07|bV124L |
---|
245 | 00|aVật lí 11 :|bSách giáo viên /|cNguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a131tr. ;|c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 10|aTrần, Bá Trình |
---|
700 | 10|aPhạm, Thùy Giang |
---|
700 | 10|aĐoàn, Thị Hải Quỳnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Khánh|etổng ch.b. kiêm ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022147-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060695-707 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103060707
|
Kho Mượn
|
530.07 V124L
|
Sách
|
15
|
|
|
|
2
|
103060698
|
Kho Mượn
|
530.07 V124L
|
Sách
|
6
|
|
|
|
3
|
103060704
|
Kho Mượn
|
530.07 V124L
|
Sách
|
12
|
|
|
|
4
|
103060695
|
Kho Mượn
|
530.07 V124L
|
Sách
|
3
|
|
|
|
5
|
103060701
|
Kho Mượn
|
530.07 V124L
|
Sách
|
9
|
|
|
|
6
|
103060696
|
Kho Mượn
|
530.07 V124L
|
Sách
|
4
|
|
|
|
7
|
103060702
|
Kho Mượn
|
530.07 V124L
|
Sách
|
10
|
|
|
|
8
|
103060699
|
Kho Mượn
|
530.07 V124L
|
Sách
|
7
|
|
|
|
9
|
101022147
|
Kho đọc
|
530.07 V124L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
10
|
103060705
|
Kho Mượn
|
530.07 V124L
|
Sách
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|