- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 546.076 B103T
Nhan đề: Bài tập Hóa học 11 /
|
DDC
| 546.076 | |
Nhan đề
| Bài tập Hóa học 11 /Trần Thành Huế (tổng ch.b.),… | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023 | |
Mô tả vật lý
| 95tr. :minh họa ;24 cm | |
Tùng thư
| Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Hóa học | |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 | |
Từ khóa tự do
| Bài tập | |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hà | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Công | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành Huế | |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Bá Vũ | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Uyên Minh | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Cẩm | |
Tác giả(bs) CN
| Phạ, Văn Hoan | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Bình | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quốc Trung | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022141-2 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103060656-68 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41327 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | A4EFC9F1-676D-4FB4-A4CB-80BCB0DDAAE7 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045460399|c26.000đ |
|---|
| 039 | |y20240109152756|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a546.076|bB103T |
|---|
| 245 | 00|aBài tập Hóa học 11 /|cTrần Thành Huế (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a95tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh Diều |
|---|
| 653 | |aHóa học |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 653 | |aSách đọc thêm |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Ngọc Hà |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Tiến Công |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Thành Huế|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aDương, Bá Vũ |
|---|
| 700 | 10|aNgô, Thị Uyên Minh |
|---|
| 700 | 10|aLê, Minh Cẩm |
|---|
| 700 | 10|aPhạ, Văn Hoan |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thanh Bình |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Thu Hà |
|---|
| 700 | 10|aVũ, Quốc Trung|ech.b. |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022141-2 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060656-68 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022141
|
Kho đọc
|
546.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022142
|
Kho đọc
|
546.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103060656
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103060657
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103060658
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103060659
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103060660
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103060661
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103060662
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103060663
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|