|
DDC
| 546.0712 | |
Nhan đề
| Hóa học 11 :Sách giáo viên /Trần Thành Huế (tổng ch.b.),… | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023 | |
Mô tả vật lý
| 224tr. ;24 cm | |
Tùng thư
| Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Hóa học | |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hà | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Công | |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Oanh | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành Huế | |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Bá Vũ | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hoan | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Uyên Minh | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quốc Trung | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022139-40 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103060643-55 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41326 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | AB1CB952-6751-45AB-9A05-78BF7CC1A69E |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045464076|c65.000đ |
|---|
| 039 | |y20240109152755|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a546.0712|bH401H |
|---|
| 245 | 00|aHóa học 11 :|bSách giáo viên /|cTrần Thành Huế (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a224tr. ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aSách giáo viên |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh Diều |
|---|
| 653 | |aHóa học |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Ngọc Hà |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Tiến Công |
|---|
| 700 | 10|aĐặng, Thị Oanh|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Thành Huế|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aDương, Bá Vũ |
|---|
| 700 | 10|aPhạm, Văn Hoan |
|---|
| 700 | 10|aNgô, Thị Uyên Minh |
|---|
| 700 | 10|aVũ, Quốc Trung |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022139-40 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060643-55 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022139
|
Kho đọc
|
546.0712 H401H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022140
|
Kho đọc
|
546.0712 H401H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103060643
|
Kho Mượn
|
546.0712 H401H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103060644
|
Kho Mượn
|
546.0712 H401H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103060645
|
Kho Mượn
|
546.0712 H401H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103060646
|
Kho Mượn
|
546.0712 H401H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103060647
|
Kho Mượn
|
546.0712 H401H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103060648
|
Kho Mượn
|
546.0712 H401H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103060649
|
Kho Mượn
|
546.0712 H401H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103060650
|
Kho Mượn
|
546.0712 H401H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|