- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 570.712 CH527Đ
Nhan đề: Chuyên đề học tập Sinh học 11 :
|
DDC
| 570.712 | |
Nhan đề
| Chuyên đề học tập Sinh học 11 :Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.),… | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023 | |
Mô tả vật lý
| 75tr. :minh họa ;27 cm | |
Tùng thư
| Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Sinh học | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Chuyên đề học tập | |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 | |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Sỹ Tuấn | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quang Báo | |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Thược | |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Phi Bằng | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Hưng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Trung Thu | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022135-6 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103060617-29 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41324 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | E36B1D27-2338-4C80-98BB-20BEBDA926A5 |
|---|
| 005 | 202401091555 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045486825|c17.000đ |
|---|
| 039 | |a20240109155531|btamnt|y20240109152754|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a570.712|bCH527Đ |
|---|
| 245 | 00|aChuyên đề học tập Sinh học 11 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /|cMai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a75tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aSinh học |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh Diều |
|---|
| 653 | |aChuyên đề học tập |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 700 | 10|aMai, Sỹ Tuấn|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aĐinh, Quang Báo|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aĐoàn, Văn Thược |
|---|
| 700 | 10|aCao, Phi Bằng |
|---|
| 700 | 10|aNgô, Văn Hưng |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Trung Thu |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022135-6 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060617-29 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022135
|
Kho đọc
|
570.712 CH527Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022136
|
Kho đọc
|
570.712 CH527Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103060617
|
Kho Mượn
|
570.712 CH527Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103060618
|
Kho Mượn
|
570.712 CH527Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103060619
|
Kho Mượn
|
570.712 CH527Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103060620
|
Kho Mượn
|
570.712 CH527Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103060621
|
Kho Mượn
|
570.712 CH527Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103060622
|
Kho Mượn
|
570.712 CH527Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103060623
|
Kho Mượn
|
570.712 CH527Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103060624
|
Kho Mượn
|
570.712 CH527Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|