- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 570.76 B103T
Nhan đề: Bài tập Sinh học 11 /
| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41323 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 7C1F5842-25D8-49EB-A335-BDAAFA4A0E0B |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045460405|c23.000đ |
|---|
| 039 | |y20240109152754|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a570.76|bB103T |
|---|
| 245 | 00|aBài tập Sinh học 11 /|cĐinh Quang Báo (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a79tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aSinh học |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh Diều |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 653 | |aSách đọc thêm |
|---|
| 700 | 10|aLê, Thị Tuyết |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Hồng Hạnh |
|---|
| 700 | 10|aĐoàn, Văn Thược |
|---|
| 700 | 10|aCao, Phi Bằng |
|---|
| 700 | 10|aNgô, Văn Hưng |
|---|
| 700 | 10|aĐinh Quang Báo|etổng ch.b. kiêm ch.b. |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022133-4 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060604-16 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022133
|
Kho đọc
|
570.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022134
|
Kho đọc
|
570.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103060604
|
Kho Mượn
|
570.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103060605
|
Kho Mượn
|
570.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103060606
|
Kho Mượn
|
570.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103060607
|
Kho Mượn
|
570.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103060608
|
Kho Mượn
|
570.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103060609
|
Kho Mượn
|
570.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103060610
|
Kho Mượn
|
570.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103060611
|
Kho Mượn
|
570.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|