| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17FFA539-10E9-4CD1-B537-6E6EA6D48729 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045464083|c66.000đ |
---|
039 | |y20240109152753|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a570.712|bS312H |
---|
245 | 00|aSinh học 11 :|bSách giáo viên /|cĐinh Quang Báo (tổng ch.b. kiêm ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a231tr. ;|c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 10|aLê, Thị Tuyết |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hồng Hạnh |
---|
700 | 10|aĐoàn, Văn Thược |
---|
700 | 10|aCao, Phi Bằng |
---|
700 | 10|aNgô, Văn Hưng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Trung Thu |
---|
700 | 10|aĐinh Quang Báo|etổng ch.b. kiêm ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022131-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060591-603 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103060594
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
2
|
103060591
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
103060597
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
4
|
101022131
|
Kho đọc
|
570.712 S312H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
5
|
103060592
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
6
|
103060600
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
12
|
|
|
|
7
|
103060603
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
15
|
|
|
|
8
|
103060598
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
9
|
103060595
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
10
|
103060601
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|