|
DDC
| 570.712 | |
Nhan đề
| Sinh học 11 :Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.),… | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2023 | |
Mô tả vật lý
| 159tr. :minh họa ;27cm | |
Tùng thư
| Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Sinh học | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Tuyết | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Hạnh | |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Sỹ Tuấn | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quang Báo | |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Thược | |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Phi Bằng | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Hưng | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022129-30 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(5): 103060586-90 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41321 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | B71DFF19-B756-4DF5-8B0C-720D57EACE69 |
|---|
| 005 | 202401091550 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045486610|c30.000đ |
|---|
| 039 | |a20240109155022|btamnt|y20240109152753|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a570.712|bS312H |
|---|
| 245 | 00|aSinh học 11 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) /|cMai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a159tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aSinh học |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh Diều |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 700 | 10|aLê, Thị Tuyết |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Hồng Hạnh |
|---|
| 700 | 10|aMai, Sỹ Tuấn|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aĐinh, Quang Báo|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aĐoàn, Văn Thược |
|---|
| 700 | 10|aCao, Phi Bằng |
|---|
| 700 | 10|aNgô, Văn Hưng |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022129-30 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(5): 103060586-90 |
|---|
| 890 | |a7|b4|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022129
|
Kho đọc
|
570.712 S312H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022130
|
Kho đọc
|
570.712 S312H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103060586
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103060587
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103060588
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103060589
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103060590
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|