DDC
| 807.12 |
Nhan đề
| Chuyên đề học tập Ngữ văn 11 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) / Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b),… |
Thông tin xuất bản
| Huế : Nxb. Đại học Huế, 2023 |
Mô tả vật lý
| 87tr. : minh họa ; 27 cm |
Tùng thư
| Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Chuyên đề học tập |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Sáng |
Tác giả(bs) CN
| Lã, Nhân Thìn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Thống |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022127-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103060573-85 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5A7E5D7F-FFC6-451C-8817-07EEA7AA068B |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043379464|c18.000đ |
---|
039 | |y20240109152753|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.12|bCH527Đ |
---|
245 | 00|aChuyên đề học tập Ngữ văn 11 : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) / |cLã Nhâm Thìn (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Đại học Huế, |c2023 |
---|
300 | |a87tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aChuyên đề học tập |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 10|aBùi, Minh Đức|ech.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Sáng |
---|
700 | 10|aLã, Nhân Thìn|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aĐỗ, Ngọc Thống|eđồng tổng ch.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022127-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060573-85 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022127
|
Kho đọc
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022128
|
Kho đọc
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103060573
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103060574
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103060575
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103060576
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103060577
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103060578
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103060579
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103060580
|
Kho Mượn
|
807.12 CH527Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|