| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41318 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0EDF1CA5-C1D7-44D2-8E87-C6B9ED52E8C5 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043992267|c28.000đ |
---|
039 | |y20240109152752|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.6|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Ngữ văn 11. |nTập 1 / |cLã Nhâm Thìn (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Đại học Huế, |c2023 |
---|
300 | |a123tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aBùi, Minh Đức|ech.b |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Thu Hiền |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Sáng |
---|
700 | 10|aLã, Nhân Thìn|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aĐỗ, Ngọc Thống|eđồng tổng ch.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022123-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060547-59 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022123
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022124
|
Kho đọc
|
807.6 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103060547
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103060548
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103060549
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103060550
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103060551
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103060552
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103060553
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103060554
|
Kho Mượn
|
807.6 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|