|
DDC
| 807.12 | |
Nhan đề
| Ngữ văn 11.Tập 2 :Sách giáo viên /Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b),… | |
Thông tin xuất bản
| Huế :Nxb. Đại học Huế,2023 | |
Mô tả vật lý
| 219tr. ;24 cm | |
Tùng thư
| Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn | |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Đức | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Hiền | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Sáng | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Toàn | |
Tác giả(bs) CN
| Lã, Nhân Thìn | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thuấn | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tuyết Minh | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Thống | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022121-2 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103060534-46 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41317 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 62C4F020-BBD1-4250-B392-94F8F26A35A6 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043993141|c60.000đ |
|---|
| 039 | |y20240109152752|ztamnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a807.12|bNG550V |
|---|
| 245 | 00|aNgữ văn 11.|nTập 2 :|bSách giáo viên /|cLã Nhâm Thìn (tổng ch.b),… |
|---|
| 260 | |aHuế :|bNxb. Đại học Huế,|c2023 |
|---|
| 300 | |a219tr. ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aSách giáo viên |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh Diều |
|---|
| 653 | |aNgữ văn |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 700 | 10|aBùi, Minh Đức|ech.b |
|---|
| 700 | 10|aPhạm, Thị Thu Hiền |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Văn Sáng |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Văn Toàn |
|---|
| 700 | 10|aLã, Nhân Thìn|etổng ch.b |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Văn Thuấn |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Tuyết Minh |
|---|
| 700 | 10|aĐỗ, Ngọc Thống|eđồng tổng ch.b |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022121-2 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060534-46 |
|---|
| 890 | |a15|b5|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNguyễn Thị Tâm |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022121
|
Kho đọc
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022122
|
Kho đọc
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103060534
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103060535
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103060536
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103060537
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103060538
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103060539
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103060540
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103060541
|
Kho Mượn
|
807.12 NG550V
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|