- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 909.076 B103T
Nhan đề: Bài tập lịch sử 11 /
| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41307 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 653F69F0-1997-4C6C-8364-28409760D580 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040352385|c14.000đ |
|---|
| 039 | |y20240103141229|zlinhnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a909.076|bB103T |
|---|
| 245 | 00|aBài tập lịch sử 11 /|cHà Minh Hồng (ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2023 |
|---|
| 300 | |a64tr. :|bminh họa ;|c24cm |
|---|
| 490 | |aChân trời sáng tạo |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 653 | |aBộ Chân trời sáng tạo |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 653 | |aSách bài tập |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 700 | 1|aHà, Minh Hồng|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Kim Tường Vy |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thanh Tiến |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Tiến Vinh |
|---|
| 700 | 1|aTrần, Nam Tiến |
|---|
| 700 | 1|aTrần, Thị Mai |
|---|
| 700 | 1|aTrần, Thị Thanh Vân |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022101-2 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060404-16 |
|---|
| 890 | |a15|b1|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNgô Thị Linh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022101
|
Kho đọc
|
909.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022102
|
Kho đọc
|
909.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103060404
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103060405
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103060406
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103060407
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103060408
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103060409
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103060410
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103060411
|
Kho Mượn
|
909.076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|