- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.0071 GI108D
Nhan đề: Giáo dục quốc phòng và an ninh 11 /
DDC
| 335.0071 |
Nhan đề
| Giáo dục quốc phòng và an ninh 11 /Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2023 |
Mô tả vật lý
| 67tr. :minh họa ;27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bộ Kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Từ khóa tự do
| An ninh |
Từ khóa tự do
| Giáo dục quốc phòng |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Chí Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quốc Huy |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Đức Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Viết Hải |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Xuân Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Bình |
Tác giả(bs) CN
| Thẩm, Hoàng Tú |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022085-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103060299-311 |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23007F51-4A84-4F99-9C12-A6CC6CE62ACD |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040351326|c15.000đ |
---|
039 | |y20240103141225|zlinhnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.0071|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục quốc phòng và an ninh 11 /|cNghiêm Viết Hải (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2023 |
---|
300 | |a67tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aAn ninh |
---|
653 | |aGiáo dục quốc phòng |
---|
700 | 1|aĐoàn, Chí Kiên|ech.b. |
---|
700 | 1|aHoàng, Quốc Huy |
---|
700 | 1|aMai, Đức Kiên |
---|
700 | 1|aNghiêm, Viết Hải|etổng ch.b. |
---|
700 | 1|aDoãn, Văn Nghĩa |
---|
700 | 1|aDoãn, Xuân Hùng |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Bình |
---|
700 | 1|aThẩm, Hoàng Tú |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022085-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060299-311 |
---|
890 | |a15|b7|c0|d0 |
---|
911 | |aNgô Thị Linh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101022085
|
Kho đọc
|
335.0071 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101022086
|
Kho đọc
|
335.0071 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103060299
|
Kho Mượn
|
335.0071 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103060300
|
Kho Mượn
|
335.0071 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103060301
|
Kho Mượn
|
335.0071 GI108D
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
|
6
|
103060302
|
Kho Mượn
|
335.0071 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103060303
|
Kho Mượn
|
335.0071 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103060304
|
Kho Mượn
|
335.0071 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103060305
|
Kho Mượn
|
335.0071 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103060306
|
Kho Mượn
|
335.0071 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|