- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.0712 B103T
Nhan đề: Bài tập tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính /
DDC
| 005.0712 |
Nhan đề
| Bài tập tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính /Phạm Thế Long (tổng ch.b),… |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2023 |
Mô tả vật lý
| 132tr. ;24cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bộ Kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Khoa học máy tính |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Việt Hà |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Bích Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Kiến Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Quỳnh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Bích Vân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thế Long |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022049-50 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103060065-77 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3AE55F80-9775-4151-8778-9A49E211EDF1 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040370243|c22.000đ |
---|
039 | |y20240103141217|zlinhnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.0712|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính /|cPhạm Thế Long (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2023 |
---|
300 | |a132tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aKhoa học máy tính |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | 1|aBùi, Việt Hà |
---|
700 | 1|aĐặng, Bích Việt |
---|
700 | 1|aĐào, Kiến Quốc |
---|
700 | 1|aDương, Quỳnh Nga |
---|
700 | 1|aLê, Hữu Tôn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hải Nam |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng Hà |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Bích Vân |
---|
700 | 1|aPhạm, Thế Long|tổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022049-50 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060065-77 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNgô Thị Linh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103060076
|
Kho Mượn
|
005.0712 B103T
|
Sách
|
14
|
|
|
|
2
|
103060068
|
Kho Mượn
|
005.0712 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
3
|
103060065
|
Kho Mượn
|
005.0712 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103060077
|
Kho Mượn
|
005.0712 B103T
|
Sách
|
15
|
|
|
|
5
|
103060074
|
Kho Mượn
|
005.0712 B103T
|
Sách
|
12
|
|
|
|
6
|
103060071
|
Kho Mượn
|
005.0712 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
7
|
101022049
|
Kho đọc
|
005.0712 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
8
|
103060072
|
Kho Mượn
|
005.0712 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
9
|
103060066
|
Kho Mượn
|
005.0712 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
10
|
103060069
|
Kho Mượn
|
005.0712 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|