- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.0712 CH527Đ
Nhan đề: Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng :
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41279 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2DEFA5C4-BC0C-4A0A-92E5-3F694B0FFD8F |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040350091|c16.000đ |
---|
039 | |y20240103141217|zlinhnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.0712|bCH527Đ |
---|
245 | 00|aChuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng :|bSách giáo viên /|cPhạm Thế Long (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2023 |
---|
300 | |a68tr. ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aChuyên đề học tập |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | 1|aBùi, Việt Hà |
---|
700 | 1|aĐặng, Bích Việt |
---|
700 | 1|aĐào, Kiến Quốc|eđồng ch.b |
---|
700 | 1|aLê, Kim Thư |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Huyền |
---|
700 | 1|aPhạm, Thế Long|tổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022047-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060052-64 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNgô Thị Linh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101022047
|
Kho đọc
|
005.0712 CH527Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103060058
|
Kho Mượn
|
005.0712 CH527Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
103060064
|
Kho Mượn
|
005.0712 CH527Đ
|
Sách
|
15
|
|
|
|
4
|
103060061
|
Kho Mượn
|
005.0712 CH527Đ
|
Sách
|
12
|
|
|
|
5
|
103060056
|
Kho Mượn
|
005.0712 CH527Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
6
|
103060062
|
Kho Mượn
|
005.0712 CH527Đ
|
Sách
|
13
|
|
|
|
7
|
103060053
|
Kho Mượn
|
005.0712 CH527Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
8
|
103060059
|
Kho Mượn
|
005.0712 CH527Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
|
9
|
103060054
|
Kho Mượn
|
005.0712 CH527Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
10
|
103060060
|
Kho Mượn
|
005.0712 CH527Đ
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|