|
DDC
| 005.0712 | |
Nhan đề
| Tin học 11 :Sách giáo viên /Phạm Thế Long (tổng ch.b),… | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2023 | |
Mô tả vật lý
| 216tr. :minh họa ;27cm | |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống | |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên | |
Từ khóa tự do
| Bộ Kết nối tri thức | |
Từ khóa tự do
| Tin học | |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Hà | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Nam | |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Kiến Quốc | |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Quỳnh Nga | |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Võ Hữu Thiên | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tôn | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Bích Vân | |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Bích Nguyệt | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Việt Hà | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thế Long | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022039-40 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103060000-12 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41275 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 92551CAC-4F89-423C-9012-21DE28B0F356 |
|---|
| 005 | 202401221510 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040350084|c49.000đ |
|---|
| 039 | |a20240122151007|bhanhttm|y20240103141215|zlinhnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a005.0712|bT311H |
|---|
| 245 | 00|aTin học 11 :|bSách giáo viên /|cPhạm Thế Long (tổng ch.b),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2023 |
|---|
| 300 | |a216tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 653 | |aSách giáo viên |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aTin học |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Hoàng Hà |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thị Hiền |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Hải Nam |
|---|
| 700 | 1|aĐào, Kiến Quốc|eđồng ch.b |
|---|
| 700 | 1|aDương, Quỳnh Nga |
|---|
| 700 | 1|aTrương, Võ Hữu Thiên |
|---|
| 700 | 1|aLê, Hữu Tôn |
|---|
| 700 | 1|aPhạm, Thị Bích Vân |
|---|
| 700 | 1|aĐặng, Bích Nguyệt |
|---|
| 700 | 1|aBùi, Việt Hà |
|---|
| 700 | 1|aPhạm, Thế Long|tổng ch.b. |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022039-40 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060000-12 |
|---|
| 890 | |a15|b20|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNgô Thị Linh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022039
|
Kho đọc
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022040
|
Kho đọc
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103060000
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103060001
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103060002
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103060003
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103060004
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103060005
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103060006
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103060007
|
Kho Mượn
|
005.0712 T311H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|