• Sách tham khảo
  • 005.0712 T311H
    Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính /
DDC 005.0712
Nhan đề Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính / Phạm Thế Long (tổng ch.b),…
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2023
Mô tả vật lý 145tr. : minh họa ; 27cm
Tùng thư Kết nối tri thức với cuộc sống
Từ khóa tự do Bộ Kết nối tri thức
Từ khóa tự do Lớp 11
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Khoa học máy tính
Từ khóa tự do Tin học
Tác giả(bs) CN Bùi, Việt Hà
Tác giả(bs) CN Đặng, Bích Việt
Tác giả(bs) CN Đào, Kiến Quốc
Tác giả(bs) CN Dương, Quỳnh Nga
Tác giả(bs) CN Lê, Hữu Tôn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hải Nam
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hoàng Hà
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hiền
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Bích Vân
Tác giả(bs) CN Trương, Võ Hữu Thiên
Tác giả(bs) CN Phạm, Thế Long
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101022035-6
Địa chỉ 100Kho Mượn(13): 103059974-86
00000000nam a2200000 a 4500
00141273
0021
00468929CBD-6532-40F8-AF90-99FD85AE5C57
008 2023 vm| vie
0091 0
020|a9786040350589|c21.000đ
039|y20240103141214|zlinhnt
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a005.0712|bT311H
24500|aTin học 11 - Định hướng khoa học máy tính / |cPhạm Thế Long (tổng ch.b),…
260|aH. : |bGiáo dục, |c2023
300|a145tr. : |bminh họa ; |c27cm
490|aKết nối tri thức với cuộc sống
653|aBộ Kết nối tri thức
653|a Lớp 11
653|a Sách giáo khoa
653|a Khoa học máy tính
653|a Tin học
7001|a Bùi, Việt Hà
7001|a Đặng, Bích Việt
7001|a Đào, Kiến Quốc|eđồng ch.b
7001|a Dương, Quỳnh Nga
7001|a Lê, Hữu Tôn
7001|a Nguyễn, Hải Nam
7001|a Nguyễn, Hoàng Hà
7001|a Nguyễn, Thị Hiền
7001|a Phạm, Thị Bích Vân
7001|a Trương, Võ Hữu Thiên
7001|aPhạm, Thế Long|tổng ch.b.
852|a100|bKho đọc|j(2): 101022035-6
852|a100|bKho Mượn|j(13): 103059974-86
890|a15|b10|c0|d0
911|aNgô Thị Linh
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101022035 Kho đọc 005.0712 T311H Sách 1
2 101022036 Kho đọc 005.0712 T311H Sách 2
3 103059974 Kho Mượn 005.0712 T311H Sách 3 Hạn trả:25-11-2024
4 103059975 Kho Mượn 005.0712 T311H Sách 4
5 103059976 Kho Mượn 005.0712 T311H Sách 5
6 103059977 Kho Mượn 005.0712 T311H Sách 6
7 103059978 Kho Mượn 005.0712 T311H Sách 7
8 103059979 Kho Mượn 005.0712 T311H Sách 8
9 103059980 Kho Mượn 005.0712 T311H Sách 9
10 103059981 Kho Mượn 005.0712 T311H Sách 10