| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41272 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | EA70EF1C-D217-45F8-BF70-34A2A09DB742 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040351012|c60.000đ |
|---|
| 039 | |y20240103141214|zlinhnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a428.0712|bT306A |
|---|
| 245 | 00|aTiếng Anh 11 :|bSách bài tập /|cHoàng Văn Vân (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2023 |
|---|
| 300 | |a103tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh |
|---|
| 653 | |aSách bài tập |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thị Kim Phượng |
|---|
| 700 | 1|aHoàng, Văn Vân|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 1|aVũ, Hải Hà|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aKiều, Thị Thu Hương |
|---|
| 700 | 1|aHoàng, Thị Hồng Hải |
|---|
| 700 | 1|aChu, Quang Bình |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022033-4 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103059961-73 |
|---|
| 890 | |a15|b4|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNgô Thị Linh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022033
|
Kho đọc
|
428.0712 T306A
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022034
|
Kho đọc
|
428.0712 T306A
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103059961
|
Kho Mượn
|
428.0712 T306A
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103059962
|
Kho Mượn
|
428.0712 T306A
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103059963
|
Kho Mượn
|
428.0712 T306A
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103059964
|
Kho Mượn
|
428.0712 T306A
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103059965
|
Kho Mượn
|
428.0712 T306A
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103059966
|
Kho Mượn
|
428.0712 T306A
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103059967
|
Kho Mượn
|
428.0712 T306A
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103059968
|
Kho Mượn
|
428.0712 T306A
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|