- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 546.076 B103T
Nhan đề: Bài tập hóa học 11 /
| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 41255 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 265514C3-AC10-4176-BD89-C7DA4D31E36E |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040349675|c24.000đ |
|---|
| 039 | |y20240103141206|zlinhnt |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a546.076|bB103T |
|---|
| 245 | 00|aBài tập hóa học 11 /|cĐặng Xuân Thư (ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2023 |
|---|
| 300 | |a136tr. :|bminh họa ;|c24cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aHóa học |
|---|
| 653 | |aLớp 11 |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thanh Hưng |
|---|
| 700 | 1|aLê, Thị Hồng Hải |
|---|
| 700 | 1|aĐường, Khánh Linh |
|---|
| 700 | 1|aĐặng, Xuân Thư|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Văn Hải |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021999-2000 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103059742-54 |
|---|
| 890 | |a15|b2|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aNgô Thị Linh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101021999
|
Kho đọc
|
546.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022000
|
Kho đọc
|
546.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103059742
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103059743
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103059744
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103059745
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103059746
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103059747
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103059748
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103059749
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|