- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 546.0712 CH527Đ
Nhan đề: Chuyên đề học tập hóa học 11 :
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41254 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4F5BF3FB-E28C-41CF-81F4-BEA6BF8B3C5B |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040350077|c16.000đ |
---|
039 | |y20240103141206|zlinhnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a546.0712|bCH527Đ |
---|
245 | 00|aChuyên đề học tập hóa học 11 :|bSách giáo viên /|cLê Kim Long (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2023 |
---|
300 | |a68tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aChuyên đề học tập |
---|
653 | |aHóa học |
---|
700 | 1|aĐặng, Xuân Thư|ech.b. |
---|
700 | 1|aĐường, Khánh Linh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Đạt |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hải |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Như Mai |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Chung |
---|
700 | 1|aLê, Kim Long|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021997-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103059729-41 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNgô Thị Linh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103059736
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
|
2
|
103059733
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
3
|
103059739
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
13
|
|
|
|
4
|
103059734
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
|
5
|
103059740
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
14
|
|
|
|
6
|
101021998
|
Kho đọc
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
7
|
103059731
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
8
|
103059737
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
11
|
|
|
|
9
|
103059732
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
|
10
|
103059735
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|