DDC
| 510.712 |
Nhan đề
| Toán 11.Tập 1 /Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2023 |
Mô tả vật lý
| 131tr. :minh họa ;27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Bộ Kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thanh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Huy Khoái |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Kế |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Cường |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Hiện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đạt Đăng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Anh Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Cường |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hùng Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Cung, Thế Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021955-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103059461-73 |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D5F93AD4-9950-48C0-8F9F-5C4D84E2FC69 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040350794|c19.000đ |
---|
039 | |y20240103141154|zlinhnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a510.712|bT406M |
---|
245 | 00|aToán 11.|nTập 1 /|cHà Huy Khoái (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2023 |
---|
300 | |a131tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 1|aPhan, Thanh Hồng |
---|
700 | 1|aHà, Huy Khoái|etổng ch.b. |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Kế |
---|
700 | 1|aTrần, Mạnh Cường |
---|
700 | 1|aLê, Văn Hiện |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đạt Đăng |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Tấn |
---|
700 | 1|aPhạm, Anh Minh |
---|
700 | 1|aLê, Văn Cường |
---|
700 | 1|aĐặng, Hùng Thắng|eđồng ch.b. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Sơn |
---|
700 | 1|aCung, Thế Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021955-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103059461-73 |
---|
890 | |a15|b27|c0|d0 |
---|
911 | |aNgô Thị Linh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101021955
|
Kho đọc
|
510.712 T406M
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101021956
|
Kho đọc
|
510.712 T406M
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103059461
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:03-11-2025
|
|
|
4
|
103059462
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103059463
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103059464
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103059465
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103059466
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103059467
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103059468
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|